| Giá đồng phế liệu |
Phế liệu Đồng cáp |
280.000 – 385.000 đồng/kg |
| Đồng đỏ |
250.000 – 350.000 đồng/kg |
| Đồng vàng (đồng thau) |
150.000 – 285.000 đồng/kg |
| Dây điện phế liệu |
120.000 – 335.000 đồng/kg |
| Đồng cháy phế liệu |
115.000 – 195.000 đồng/kg |
| Đồng vụn |
130.000 – 200.000 đồng/kg |
| Giá Sắt Phế Liệu |
Sắt đặc đề C |
10.000 – 14.000 đồng/kg |
| Thép phế liệu |
9.500 – 13.000 đồng/kg |
| Sắt công trình |
10.000 – 15.000 đồng/kg |
| Sắt máy |
12.000 – 25.000 đồng/kg |
| Sắt vụn |
8.000 – 11.000 đồng/kg |
| Sắt gỉ sét |
7.800 – 10.000 đồng/kg |
| Bazo sắt, bã sắt, tôn |
5.500 – 9.000 đồng/kg |
| Gang |
9.000 – 12.000 đồng/kg |
| Giá inox phế liệu |
Inox 304 |
39.000 – 55.000 đồng/kg |
| Inox 316 |
50.000 – 75.000 đồng/kg |
| Inox 201 |
16.000 – 26.000 đồng/kg |
| Inox 430 |
12.000 – 22.000 đồng/kg |
| Inox 504 |
9.000 – 15.000 đồng/kg |
| Inox 340 |
8.000 – 13.000 đồng/kg |
| Inox 410, 409, 420 |
23.000 – 61.000 đồng/kg |
| Inox 630, 631 |
18.000 – 39.000 đồng/kg |
| Inox 205, 204, 253 MA |
27.000 – 65.000 đồng/kg |
| Inox vụn, ba dớ inox |
13.000 – 55.000 đồng/kg |
| Giá Nhôm Phế Liệu |
Nhôm thanh, nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà |
75.000 – 95.000 đồng/kg |
| Nhôm trắng, nhôm thỏi, hợp kim nhôm |
68.000 – 95.000 đồng/kg |
| Nhôm xám, phôi nhôm |
65.000 – 78.000 đồng/kg |
| Nhôm vụn, mạt nhôm, ba dớ nhôm |
64.000 – 77.000 đồng/kg |
| Nhôm vụn |
65.000 – 77.000 đồng/kg |
| Phế liệu Nhôm dẻo |
65.000 – 75.000 đồng/kg |
| Phế liệu Nhôm máy |
55.000 – 75.000 đồng/kg |
| Giá Chì Phế Liệu |
Chì thiếc cục, dẻo, cuộn, cây, 60/40 |
388.000 – 1.300.000 đồng/kg |
| Chì bình, chì lưới, chì XQuang |
35.000 – 50.000 đồng/kg |
| Giá Hợp kim Phế Liệu |
Mũi khoan, Dao phay, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay |
950.000 – 1.500.000 đồng/kg |
| Giá Thiếc phế liệu |
Thiếc dẻo, cuộn, tấm, hàn, điện tử, hợp kim thiếc |
950.000 – 1.700.000 đồng/kg |
| Giá bạc phế liệu |
Bạc thỏi, cuộn, xi mạ, nước bạc, bã bạc |
9.000.000 – 18.000.000 đồng/kg |
| Giá bo mạch điện tử phế liệu |
Bo mạch, linh kiện, chip, IC các loại |
55.000 – 5.000.000 đồng/kg |
| Giá Niken Phế Liệu |
Niken cục, tấm, bi, lưới |
450.000 – 750.000 đồng/kg |
| Giá Kẽm Phế Liệu |
Kẽm IN phế liệu |
70.000 – 80.000 đồng/kg |
| Giá Thùng phi cũ |
Thùng phuy Sắt |
100.000 đồng/kg |
| Thùng phuy Nhựa |
40.000 – 60.000 đồng/kg |
| Giá Pallet cũ |
Pallet Nhựa |
70.000 – 110.000 đồng/kg |
| Giá Bao bì cũ |
Bao Jumbo |
35.000 đồng/bao |
| Giá Nhựa Phế Liệu |
Nhựa ABS |
11.500 – 18.000 đồng/kg |
| Nhựa PP |
3.000 – 10.000 đồng/kg |
| Ống nhựa PVC |
12.000 – 18.000 đồng/kg |
| Giá Giấy Vụn |
Giấy carton |
3.500 – 4.500 đồng/kg |
| Giấy báo |
3.200 – 4.200 đồng/kg |
| Giấy photo |
3.900 – 4.800 đồng/kg |
| Giá Nilon Phế Liệu |
Nilon sữa |
5.800 – 6.800 đồng/kg |
| Nilon dẻo |
5.800 – 6.300 đồng/kg |
| Nilon xốp |
5.600 – 6.800 đồng/kg |
| Giá vải phế liệu |
Vải tồn kho, cây, khúc, vụn: Vải rẻo, vải xéo, vải vụn |
10.700 – 150.000 đồng/kg |
| Giá bình acquy phế liệu |
Bình xe máy, xe đạp, ô tô |
20.000 – 29.000 đồng/kg |
| Giá Nilong, giấy |
Nilong, giấy phế liệu |
Không mua |
| Các loại phế liệu khác |
Máy CNC hư cũ, máy móc, máy phát điện, motor công nghiệp, máy khí nén, máy hàn, xe nâng hư, thùng container, xe ô tô cũ, dây chuyền sản xuất còn dùng |
Liên hệ thu mua theo hiện trạng |